1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận: | Nghiệp đoàn KOCHI | ||
2 | Địa điểm làm việc: | KOCHI KEN | ||
3 | Ngành nghề xin viza: | NÔNG NGHIỆP | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | NÔNG NGHIỆP TRỒNG RAU | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số lượng cần tuyển: Nữ: 01 |
Số lượng tham gia thi tuyển: Nư: 02 |
|
1. Độ tuổi | Nữ: Khoảng 18~30 | |||
2. Trình độ: | Tốt nghiệp PTTH trở lên | |||
3. Tay nghề: | Có kinh nghiệp là một lợi thế | |||
4. Yêu cầu khác | Khỏe mạnh, chăm chỉ, tuân thủ nội quy, quy định. Sau khi nhập cảnh cố gắng học tiếng Nhật. Không có hình xăm, không mù màu, rối loại sắc giác. | |||
Nữ cao: 155 cm | Nữ nặng: 45 kg | |||
Tình trạng hôn nhân: | Không yêu cầu | |||
5. Yêu cầu đặc biệt: | KHÔNG XĂM | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | PV SKYPE | ||
7 | Tiền lương cơ bản: | 14 MAN/THÁNG | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: | Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian thi tuyển | KHI CÓ ĐỦ FORM | ||
10 | Thời gian dự kiến nhập cảnh | Tháng 05 năm 2022 | ||
II | Yêu cầu phối hợp thực hiện (Các phòng/Bộ phận phải nắm rõ và chấp hành ) | |||
Stt | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | Phòng tuyển dụng | ||
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | Tổ hồ sơ Nhật Bản | ||
3 | Gửi list và Form cho đối tác | Phòng tuyển dụng | ||
4 | Học tạo nguồn | Không yêu cầu | ||
5 | Kiểm tra lại TTS trước thi tuyển ít nhất 03 ngày. | Phòng tuyển dụng | ||
6 | Căn dặn nhắc nhở TTS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | Phòng tuyển dụng |